So sánh thông số kỹ thuật xe Xpander và Xpander Cross
Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật giữa xe Mitsubishi Xpander và Mitsubishi Xpander Cross:
Thông số kỹ thuật | Mitsubishi Xpander | Mitsubishi Xpander Cross |
---|---|---|
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4,475 mm x 1,750 mm x 1,700 mm | 4,500 mm x 1,800 mm x 1,730 mm |
Chiều dài cơ sở | 2,775 mm | 2,775 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm | 225 mm |
Động cơ | 1.5L MIVEC DOHC 16 van, 4 xy-lanh, hệ thống điều khiển van biến thiên thông minh | 1.5L MIVEC DOHC 16 van, 4 xy-lanh, hệ thống điều khiển van biến thiên thông minh |
Công suất cực đại | 105 mã lực tại 6,000 vòng/phút | 105 mã lực tại 6,000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 141 Nm tại 4,000 vòng/phút | 141 Nm tại 4,000 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp hoặc số tự động vô cấp INVECS-III | Số sàn 5 cấp hoặc số tự động vô cấp INVECS-III |
Hệ thống treo | Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn MacPherson. Sau: Thanh xoắn đa điểm, giảm chấn đa điểm | Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn MacPherson. Sau: Thanh xoắn |
So sánh ngoại thất

Để so sánh ngoại thất của hai mẫu xe Xpander và Xpander Cross, chúng ta có thể điểm qua các yếu tố sau:
1. Thiết kế
Cả Xpander và Xpander Cross đều có thiết kế hiện đại, thể thao và khá giống nhau với những đường nét cứng cáp, góc cạnh. Tuy nhiên, Xpander Cross được trang bị thêm những chi tiết thể thao hơn như bộ lưới tản nhiệt lớn hơn, đèn pha LED, cản trước và sau thể thao hơn.
2. Kích thước
Xpander Cross có kích thước lớn hơn Xpander với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.500 mm x 1.800 mm x 1.750 mm (so với 4.475 mm x 1.750 mm x 1.700 mm của Xpander). Điều này khiến cho Xpander Cross có không gian cabin rộng rãi hơn, đặc biệt là khoảng đầu và đuôi xe.
3. Mâm xe
Xpander Cross được trang bị mâm đúc hợp kim 17 inch, to hơn và thể thao hơn so với mâm đúc 16 inch của Xpander.
4. Màu sắc
Cả Xpander và Xpander Cross đều có các phiên bản màu sắc tương tự nhau, bao gồm màu trắng, đen, xám, nâu và cam.
Xpander Cross được trang bị thêm một số tính năng mới và nâng cấp so với phiên bản Xpander thông thường. Cụ thể, Xpander Cross có thiết kế đậm chất SUV hơn với lưới tản nhiệt kiểu thể thao, thanh LED ban ngày, đèn sương mù, pô kép và bộ bodykit.
So sánh hệ thống an toàn xe Xpander và Xpander Cross
Cả Xpander và Xpander Cross đều được trang bị một số tính năng an toàn hiện đại để bảo vệ người lái, hành khách và xe. Nhưng có một số sự khác biệt giữa hai phiên bản này.
Các tính năng an toàn chung của Xpander và Xpander Cross:
- Hệ thống phanh ABS: cho phép tài xế điều khiển xe trong trường hợp phanh gấp mà không bị mất lái.
- Hỗ trợ phân phối lực phanh điện tử (EBD): giúp bảo đảm lực phanh được phân phối đồng đều trên cả bốn bánh xe.
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA): giúp tăng cường lực phanh khi tài xế phanh mạnh.
Tuy nhiên, Xpander Cross có một số tính năng an toàn khác, bao gồm:
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: giúp tài xế khởi động lại xe một cách dễ dàng và an toàn trên địa hình khó khăn.
- Hỗ trợ đổ đèo: giúp tài xế xuống dốc hoặc đổ đèo một cách an toàn và tiết kiệm nhiên liệu.
- Hỗ trợ giảm chấn trong trường hợp va chạm: giúp giảm thiểu sự va chạm và giảm thiểu tổn thất khi có tai nạn.
Ngoài ra, cả Xpander và Xpander Cross đều được trang bị hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) và phanh tay điện tử (EPB).
So sánh tiện nghi nội thất xe Xpander và Xpander Cross
Tiện nghi nội thất | Xe Xpander | Xe Xpander Cross |
---|---|---|
Ghế lái | Điều chỉnh được độ cao, khoảng cách và góc ngả | Tương tự như xe Xpander với sự bổ sung của tính năng massage cho ghế lái |
Ghế hành khách | Ghế hành khách thứ hai có thể gập xuống để tạo không gian lưu trữ | Tương tự như xe Xpander |
Điều hoà nhiệt độ | Điều hoà 2 chiều (thổi khí lạnh từ phía trước) | Điều hoà 3 chiều (thổi khí lạnh từ nhiều hướng) |
Kính cửa sổ | Của sổ điều khiển điện cho tất cả các cửa sổ | Tương tự như xe Xpander |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch, tích hợp kết nối Bluetooth và USB | Màn hình cảm ứng 8 inch, tích hợp kết nối Bluetooth, USB và Apple Carplay/Android Auto |
Hệ thống âm thanh | Hệ thống âm thanh 4 loa | Hệ thống âm thanh 6 loa |
Không gian chứa đồ | Dung tích khoang chứa đồ: 209 lít (khi ghế thứ 3 gập lại) | Dung tích khoang chứa đồ: 262 lít (không tính khoang chứa đồ dưới nền xe), có thể tăng lên đến 1.630 lít khi gập các hàng ghế phía sau |
Xpander Cross được trang bị những tính năng tiện nghi cao hơn so với Xpander, bao gồm việc tích hợp hệ thống điều hoà 3 chiều. Điều này có nghĩa là không chỉ có thể điều chỉnh nhiệt độ mà còn có thể kiểm soát tốc độ gió và hướng thổi gió lên xuống và ngang.
Điều này sẽ mang lại lợi ích cho hành khách trong xe khi có thể tùy chỉnh luồng gió để phù hợp với nhu cầu của họ và cải thiện sự thoải mái khi di chuyển. Ngoài ra, Xpander Cross còn được trang bị nhiều tính năng an toàn và tiện nghi khác như hệ thống treo sau độc lập, cảm biến áp suất lốp, camera 360 độ, hệ thống âm thanh cao cấp, và cảm biến gạt mưa tự động.
So sánh giá niêm yết xe Xpander và Xpander Cross
Giá niêm yết của Xpander và Xpander Cross sẽ phụ thuộc vào thời điểm. Tuy nhiên, thông thường Xpander Cross có giá cao hơn so với Xpander do được trang bị nhiều tính năng tiện nghi và an toàn hơn.
Tại Việt Nam, giá niêm yết của Mitsubishi Xpander dao động từ khoảng 629 triệu đồng đến 709 triệu đồng (tuỳ phiên bản), trong khi giá niêm yết của Xpander Cross đạt khoảng 799 triệu đồng.
Xem thêm dòng xe cũng phân khúc 7 chỗ: Toyota Veloz.